Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
25
26
27
28
29
30
31
Next >
Last
họng cối
họng cột
họp
họp báo
họp mặt
hỏa
hỏa châu
hỏa diệm sơn
hỏa hoạn
hỏa lực
hỏa pháo
hỏa táng
hỏa tiễn
hỏa xa
hỏi
hỏi bài
hỏi cung
hỏi dò
hỏi gạn
hỏi han
hỏi lục vấn
hỏi nhỏ
hỏi phăn
hỏi tội
hỏi thăm
hỏi tra
hỏi vặn
hỏi vợ
hỏm
hỏng
hỏng ăn
hỏng bét
hỏng kiểu
hờ
hờ hững
hời
hời hợt
hờn
Hờn Bạn
hờn dỗi
hờn giận
hờn hợt
hờn mát
hờn tủi
hỡi
hỡi ôi
hợi
hợm
hợm đời
hợm hĩnh
hợm mình
hợp
hợp âm
hợp ý
hợp đồng
hợp cách
hợp cẩn
hợp cổ
hợp chất
hợp doanh
hợp hiến
hợp kim
hợp lí
hợp lực
hợp lệ
hợp lý
hợp lý hóa
hợp lưu
hợp nhất
hợp pháp
hợp pháp hóa
Hợp phố Châu về
hợp quần
hợp tác
hợp tác hóa
hợp tác xã
hợp tấu
hợp thời
hợp thức
hợp thức hóa
First
< Previous
25
26
27
28
29
30
31
Next >
Last