Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hobble
/'hɔbl/
Jump to user comments
danh từ
  • dáng đi tập tễnh, dáng đi khập khiễng, dáng đi cà nhắc
  • dây chằng (đê buộc chằng chân ngựa... cho khỏi đi xa)
  • tình trạng khó khăn, tình trạng lúng túng
nội động từ
  • đi tập tễnh, đi khập khiễng, đi cà nhắc
  • nói ấp úng, nói trúc trắc
  • hành động do dự; tiến hành trục trặc
  • trúc trắc (câu thơ)
ngoại động từ
  • làm cho đi tập tễnh, làm cho đi khập khiễng, làm cho đi cà nhắc
  • buộc chằng (chân ngựa... cho khỏi đi xa)
Related words
Related search result for "hobble"
Comments and discussion on the word "hobble"