Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for horse-cover in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
che đậy
ẩn nấp
cá ngựa
đậy điệm
che lấp
lục lạc
nhẩy
rấp
nhong nhong
ngọ
chụp
che
bọc
buông
chậm
vỏ
tráng
vung
truyện ký
rợp đất
đắp
ham muốn
ém
đậy
che phủ
khăn bàn
kim mã ngọc đường
chờm
hất
khuyển mã
hí
bưng bít
che chở
nhấm
nội ứng
vó câu
ngựa ô
mã lực
cất vó
cá ngừ
nắp
hương hỏa
hất hậu
đua ngựa
hải mả
hạ mã
trùm
thảm
lợp
bao phủ
nấp bóng
bao trùm
giấy bồi
ngựa
nắn nót
núp
phi
hàm thiếc
khuyển
phủ
bất kham
lồng
chồm
quất
ngót
níu
bưng
bồi
cản
bạch
đốc chứng
áo
chiến
bìa
chi
bách chiến
mã
nòi
tuồng
Tây Bắc
First
< Previous
1
2
Next >
Last