Từ "hug" trong tiếng Anh có nghĩa là "cái ôm" hay "ôm chặt". Đây là một hành động thể hiện sự thân mật, yêu thương hoặc hỗ trợ giữa hai người. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "hug", các cách sử dụng khác nhau, từ đồng nghĩa, và một vài idioms liên quan.
Danh từ (noun):
Ngoại động từ (verb):
Các cách sử dụng nâng cao:
Hugging (danh động từ): Hành động đang ôm.
Hugger (danh từ): Người thích ôm, người hay ôm.
Embrace: Ôm chặt, ôm ấp (thường mang nghĩa sâu sắc hơn).
Cuddle: Ôm ấp một cách âu yếm.
"Bear hug": Ôm chặt đến mức khó chịu.
"Hug it out": Làm hòa lại bằng cách ôm nhau.
"Hugging the wall": Đi sát vào tường (thường chỉ sự e dè hoặc sợ hãi).
Từ "hug" không chỉ đơn thuần là hành động ôm, mà còn mang nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh.