Characters remaining: 500/500
Translation

hug

/hʌg/
Academic
Friendly

Từ "hug" trong tiếng Anh có nghĩa "cái ôm" hay "ôm chặt". Đây một hành động thể hiện sự thân mật, yêu thương hoặc hỗ trợ giữa hai người. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "hug", các cách sử dụng khác nhau, từ đồng nghĩa, một vài idioms liên quan.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Danh từ (noun):

    • Hug: Cái ôm, hành động ôm nhau.
  2. Ngoại động từ (verb):

    • To hug: Ôm, ôm chặt.
  3. Các cách sử dụng nâng cao:

Biến thể từ gần giống
  • Hugging (danh động từ): Hành động đang ôm.

    • dụ: "Hugging is a way to show affection." (Ôm một cách để thể hiện tình cảm.)
  • Hugger (danh từ): Người thích ôm, người hay ôm.

    • dụ: "She is a hugger; she loves to hug her friends." ( ấy người thích ôm; ấy yêu thích ôm bạn bè.)
Từ đồng nghĩa (synonyms)
  • Embrace: Ôm chặt, ôm ấp (thường mang nghĩa sâu sắc hơn).

    • dụ: "They embraced each other warmly." (Họ ôm nhau một cách ấm áp.)
  • Cuddle: Ôm ấp một cách âu yếm.

    • dụ: "The mother cuddled her baby." (Người mẹ ôm ấp đứa bé của mình.)
Idioms cụm động từ
  • "Bear hug": Ôm chặt đến mức khó chịu.

    • dụ: "He gave me a bear hug that almost knocked me over." (Anh ấy đã ôm chặt tôi đến mức gần như khiến tôi ngã.)
  • "Hug it out": Làm hòa lại bằng cách ôm nhau.

    • dụ: "After the fight, they decided to hug it out." (Sau cuộc cãi vã, họ quyết định ôm nhau để hòa giải.)
  • "Hugging the wall": Đi sát vào tường (thường chỉ sự e dè hoặc sợ hãi).

    • dụ: "She was hugging the wall as she walked past the scary dog." ( ấy đi sát tường khi đi qua con chó đáng sợ.)
Kết luận

Từ "hug" không chỉ đơn thuần hành động ôm, còn mang nhiều ý nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh.

danh từ
  1. cái ôm chặt
  2. (thể dục,thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật)
ngoại động từ
  1. ôm, ôm chặt
  2. ghì chặt bằng hai chân trước (gấu)
  3. ôm ấp, ưa thích, bám chặt
    • to hug an idea
      ôm ấp một ý kiến, bám lấy một ý kiến
    • to hug oneself over something
      thích thú một cái
  4. đi sát
    • the ship hugged the coast
      tàu thuỷ đi sát bờ biển
  5. (+ on, for) to hug oneself tự hài lòng (về...), tự khen mình (về...)

Comments and discussion on the word "hug"