Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for jeune in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
trẻ
anh
thanh niên
non trẻ
chàng
tươi trẻ
chị
cậu
yêu đào
trẻ măng
con dại
thôn nữ
ca nương
mục đồng
cụ non
em út
bé dại
anh chàng
chị ả
tìm hiểu
chú
thiếu niên
thư sinh
trẻ mỏ
trẻ tuổi
tơ
tố nữ
non
bần nữ
niên thiếu
nhỏ
son trẻ
trẻ trung
bao tử
quýt
tân
chất phác
xuân
xuân
bấy
ngó
son
xanh
xanh
em
tráng đinh
quá lứa
xem mặt
làm gái
phải gái
hồng nhan
vãn sinh
gà mái ghẹn
tóc máu
hậu sinh
khuôn trăng
chết yểu
xuất môn
lấy chồng
muộn chồng
tôn nữ
bồ liễu
bóng hồng
khuê nữ
giấc hoa
giai nhân
giấc xuân
phá trinh
đuổi gái
hồ thỉ
phận bồ
buồng xuân
mãnh
trai trẻ
đắt chồng
trai tráng
phá tân
hề đồng
xử nữ
tài trai
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last