Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khó nhằn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last
lắng đắng
trú dân
ươn hèn
lần mò
rắn mặt
se mình
cau có
sặc máu
ríu
gian lao
tai ách
táo bón
lễ mễ
tai mèo
oi bức
lệ khệ
khó chơi
nhờ nhợ
đen tối
cù lao
Đơn Quế
tập hợp
e
tháo vát
soạn
khách quan
hưng phấn
van
buộc
ủng
hấp hơi
lèo xèo
sờn lòng
ôm đồm
rộn rạo
Xa Khả Sâm
lọt
nghiền
khởi nghĩa
lông bông
khắc
vô thần
tóm lại
ồ ề
khỏe khắn
cản trở
túng quẫn
hủy tính
sặc gạch
khai sơn
inh ỏi
dám
rẹo rọc
chiến dịch
thiên tài
mình
Lá thắm
suy đốn
dai
nhà khó
nan du
nhây
công khoá
lệ bộ
trái mắt
rị mọ
tức tức
ướt át
thí chủ
diệu vợi
sắc cạnh
gò gẫm
lặc lè
khởi đầu
tình lụy
huyết hãn
nhức nhối
tức mình
kỳ khu
lít nhít
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last