Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khủng hoảng kinh tế in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last
nhịn
đoàn kết
ủy mị
làm cỗ
nằm khoèo
thợ mộc
ẩm
lô cốt
giũa
kiểm soát
chủ bút
xốc vác
thong manh
khủng hoảng nội các
ổn định
phấn rôm
xà beng
phụ họa
tiểu xảo
nước máy
bán kết
tạ thế
rộng lớn
trình diện
ru ngủ
tủi
Trúc Bạch
thiên nga
ma thuật
thịnh đạt
ngấm nguýt
hớt hơ hớt hải
nối ngôi
ợ
thể nghiệm
Sìn Hồ
hoãn xung
Suối vàng
Chư Sê
Cần Đước
sáng kiến
Bình Chánh
dật sử
thất thu
hội đàm
lồng bàn
phục dịch
sở tại
thần phục
mẹ nuôi
thôn
lít
lệ phí
phưng phức
hồi âm
lật tẩy
hư từ
sở trường
phục hưng
huỳnh thạch
nhà trên
đầu cơ
lợi hại
lò xo
thi thoại
lơi
đả kích
mứt
nhà thơ
nạo tiền
phổi
đỉnh
lấy giọng
tuyệt phẩm
nhã giám
phe cánh
đèn xì
máy đẻ
bá hộ
tét
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last