Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for lư in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
lưỡng chiết
lưỡng diện
lưỡng hợp
Lưỡng Kiên (núi)
lưỡng lự
lưỡng nghi
lưỡng phân
Lưỡng quốc Trạng nguyên
lưỡng quyền
lưỡng thê
lưỡng tiện
lưỡng toàn
lưỡng viện chế
lược
lược đồ
lược bí
lược dày
lược dịch
lược khảo
lược mau
lược thao
lược thao
lược thuật
lược thưa
lượm
lượm lặt
lượn
lượn lờ
lượng
lượng giác
lượng sức
lượng tình
lượng tử
lượng thứ
lượt
lượt thượt
lưới
lưới đạn
lưới trời
lướt
lướt mướt
lướt thướt
lưng
lưng chừng
lưng lửng
lưng túi gió trăng
lưng vốn
lưu
lưu ý
lưu độc
lưu động
lưu ban
Lưu Côn, Tổ Địch
lưu cầu
Lưu Cầu
lưu chiểu
Lưu Cung
lưu danh
lưu dụng
Lưu Dự
lưu hành
lưu học sinh
lưu hoàng
lưu huỳnh
lưu huyết
lưu lạc
lưu li
Lưu Linh
lưu loát
lưu luyến
lưu ly
lưu lượng
lưu manh
lưu nhiệm
lưu niên
lưu niệm
lưu tâm
lưu tệ
lưu thông
Lưu Thần, Nguyễn Triệu
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last