Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for la in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
20
21
22
23
24
25
26
Next >
Last
lồng tiếng
lệ
lệ
lệ bộ
lệ khệ
lệ luật
lệ nông
lệ ngôn
lệ ngoại
lệ phí
lệ thuộc
lệch
lệch lạc
lệnh
lệnh ái
lệnh lang
Lệnh Ngôn
lệnh tiễn
lệnh tiễn
lệt bệt
lệt xệt
lổ
lổm ngổm
lổn nhổn
lổng chổng
lễ
lễ đài
lễ độ
lễ đơn
lễ đường
lễ bái
lễ bộ
lễ chiêu
lễ cưới
lễ giáo
lễ hỏi
lễ lạt
lễ mễ
lễ nghĩa
lễ nghi
lễ nhạn
lễ phép
lễ phục
lễ sính
lễ tâm
lễ tân
lễ tết
lễ tục
lễ tiên bình hậu
lễ tiết
lễ tơ hồng
lễ vật
lễu nghễu
lỉnh
lị
lịa
lịch
lịch đại
lịch cà lịch kịch
lịch duyệt
lịch kịch
lịch lãm
lịch sử
lịch sự
Lịch thành
lịch thiên văn
lịch thiệp
lịch trình
Lịch triều hiến chương loại chí
lịm
lịnh
lịu
lớ
lớ ngớ
lớ quớ
lớ rớ
lớ xớ
lớn
lớn gan
lớn lao
First
< Previous
20
21
22
23
24
25
26
Next >
Last