Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
lability
/lə'biliti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính dễ rụng, tính dễ biến, tính dễ huỷ, tính dễ rơi
  • (vật lý), (hoá học) tính không ổn định, tính không bền
Related search result for "lability"
Comments and discussion on the word "lability"