Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for laisser in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
mắc lừa
bỏ rơi
thả rong
bỏ vạ
thả nổi
lưu danh
xũ
bỏ bê
lòi đuôi
sẩy tay
bỏ bễ
bỏ lửng
mất hút
bỏ liều
sểnh
bỏ thõng
biệt tích
sớt
phóng sinh
buông xuôi
gác
bỏ ngỏ
phơi thây
lăn kềnh
biệt
bỏ bẵng
sẩy
om
bỏ hoang
bỏ sót
ngỏ
mất tăm
biệt tăm
tươm
ưu tiên
ưu tiên
xếp
xếp
rông
bỏ
thao túng
lòi
rớt
bỏ qua
vãi
ngâm
xả
xả
biến
nới
cày ải
xếp ải
làm ải
dung túng
hở cơ
thổn thện
phều
lỡ lời
lủm bủm
thẩm lậu
bỏ bừa
lộ chuyện
di xú
sẩy miếng
vỡ mủ
vỡ mủ
lưu độc
nói hớ
ghét bỏ
sẩy miệng
để giống
để hở
giữ giá
bỏ xó
ngảnh đi
sểnh tay
ruồng rẫy
cho qua
dẹp
bỏ dở
First
< Previous
1
2
Next >
Last