Characters remaining: 500/500
Translation

latte

Academic
Friendly

Từ "latte" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "thanh gỗ" hoặc "thanh nhựa" được sử dụng trong ngành xây dựng trang trí nội thất. Từ này thường được sử dụng để chỉ những thanh vật liệu dài, mỏng, có thể được dùng để làm khung, tạo hình hoặc trang trí.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Trong xây dựng:

    • "Nous allons utiliser des lattes pour construire le cadre de la porte." (Chúng ta sẽ sử dụng các thanh gỗ để xây dựng khung cửa.)
  2. Trong trang trí nội thất:

    • "Les lattes en bois donnent un aspect chaleureux à la pièce." (Các thanh gỗ mang lại vẻ ấm cúng cho căn phòng.)
  3. Trong ngữ cảnh nghệ thuật:

    • "L'artiste a utilisé des lattes pour créer une sculpture." (Nhà nghệ sĩ đã sử dụng các thanh gỗ để tạo ra một tác phẩm điêu khắc.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Lattage: (Danh từ) có nghĩaviệc lắp ráp các thanh gỗ.
  • Latté: (Tính từ) có thể chỉ đến đồ vật được làm từ thanh gỗ, đôi khi cũng dùng để chỉ thức uống "latte" trong phê, nhưng không liên quan đến nghĩa xây dựng.
Từ đồng nghĩa:
  • Plinthe: có thể chỉ đến các thanh gỗ trang trídưới chân tường.
  • Bardeau: thường chỉ đến các tấm gỗ nhỏ hơn được dùng để lợp mái.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "latte" có thể được kết hợp với các từ khác để chỉ một loại thanh gỗ cụ thể, ví dụ:
    • "Lattes de bois dur" (các thanh gỗ cứng) hoặc "Lattes de contreplaqué" (các thanh ván ép).
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "latte", bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến việc xây dựng hoặc trang trí sử dụng từ này như:
    • "Mettre les lattes en place" (đặt các thanh gỗ vào vị trí) - thường dùng trong ngữ cảnh xây dựng.
{{latutude}}
danh từ giống cái
  1. (xây dựng) lati,
  2. (sử học) kiếm kỵ binh

Comments and discussion on the word "latte"