Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
length
/leɳθ/
Jump to user comments
danh từ
  • bề dài, chiều dài, độ dài
    • at arm's length
      cách một sải tay
IDIOMS
  • to keep someone at arm's length
    • tránh không làm thân với ai
  • at length
    • sau hết, cuối cùng
    • đầy đủ chi tiết
    • trong một thời gian dài
  • at full length
    • hoàn toàn đầy đủ, không rút gọn, không cắt xén; không viết tắt (chữ viết)
    • nằm dài
  • at some length
    • với một số chi tiết
  • to fall at full length
  • full to go to the length
  • to go to any length
    • làm bất cứ cái gì có thể; không e dè câu nệ; không có gì có thể cản trở được
  • to go the whole length of it
    • (xem) go
  • to go to the length of thinking that...
    • đi đến chỗ nghĩ rằng...
  • to win by a length
    • hơn một thuyền; hơn một ngựa; hơn một xe... (trong những cuộc đua thuyền, ngựa, xe đạp...)
Related words
Related search result for "length"
Comments and discussion on the word "length"