Characters remaining: 500/500
Translation

linéaire

Academic
Friendly

Từ "linéaire" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "thuộc về đường", "theo đường nét" hoặc "tuyến tính". Từ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như nghệ thuật, toán học, thực vật học nhiều lĩnh vực khác.

Các nghĩa cách sử dụng của từ "linéaire":
  1. Trong nghệ thuật:

    • "linéaire" được sử dụng để chỉ những tác phẩm cấu trúc theo dạng đường nét rõ ràng.
    • Ví dụ: "La perspective linéaire est utilisée pour donner une impression de profondeur dans les tableaux." (Phối cảnh đường nét được sử dụng để tạo cảm giác chiều sâu trong các bức tranh.)
  2. Trong toán học:

    • "linéaire" thường được dùng để mô tả các phương trình hoặc biến đổi tuyến tính.
    • Ví dụ: "Une équation linéaire est une équation de degré 1." (Một phương trình tuyến tínhphương trình bậc 1.)
  3. Trong thực vật học:

    • được dùng để mô tả các hình dáng dải dẹp.
    • Ví dụ: "La feuille linéaire est typique de certaines espèces de plantes." ( hình dải dẹpđặc trưng của một số loài thực vật.)
  4. Trong kỹ thuật thiết kế:

    • "linéaire" có thể chỉ sự bố trí hoặc thiết kế theo dạng đường thẳng.
    • Ví dụ: "Le design linéaire de ce meuble lui donne une apparence moderne." (Thiết kế tuyến tính của món đồ nội thất này mang lại vẻ hiện đại.)
Biến thể của từ "linéaire":
  • Danh từ: "la linéarité" (sự tuyến tính).
  • Tính từ liên quan: "non linéaire" (không tuyến tính), chỉ những thứ không theo dạng đường thẳng hoặc không tuân theo quy luật tuyến tính.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "direct" (trực tiếp), "droit" (thẳng).
  • Từ đồng nghĩa: "tangent" (tiếp tuyến), trong một số ngữ cảnh toán học.
Cụm từ thành ngữ:
  • Trong tiếng Pháp, không thành ngữ phổ biến nào sử dụng từ "linéaire", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như "proportion linéaire" (tỉ lệ tuyến tính) trong các bài toán hoặc các ứng dụng thực tế.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "linéaire", cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của , từ này có thể chỉ các khía cạnh khác nhau trong nghệ thuật, toán học, thiết kế, khoa học.

tính từ
  1. (thuộc) đường, (bằng) đường nét
    • Perspective linéaire
      phối cảnh đường nét
  2. (thực vật học) () hình dải dẹp
    • Feuille linéaire
      hình dải dẹp
  3. (toán học) tuyến tính
    • équation linéaire
      phương trình tuyến tính
    • Transformation linéaire
      sự đo chiều dài
danh từ giống đực
  1. dãy quầy mặt tiền, dãy quầy hàng mẫu

Comments and discussion on the word "linéaire"