Từ "linéaire" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "thuộc về đường", "theo đường nét" hoặc "tuyến tính". Từ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như nghệ thuật, toán học, thực vật học và nhiều lĩnh vực khác.
Các nghĩa và cách sử dụng của từ "linéaire":
"linéaire" được sử dụng để chỉ những tác phẩm có cấu trúc theo dạng đường nét rõ ràng.
Ví dụ: "La perspective linéaire est utilisée pour donner une impression de profondeur dans les tableaux." (Phối cảnh đường nét được sử dụng để tạo cảm giác chiều sâu trong các bức tranh.)
Trong kỹ thuật và thiết kế:
"linéaire" có thể chỉ sự bố trí hoặc thiết kế theo dạng đường thẳng.
Ví dụ: "Le design linéaire de ce meuble lui donne une apparence moderne." (Thiết kế tuyến tính của món đồ nội thất này mang lại vẻ hiện đại.)
Biến thể của từ "linéaire":
Danh từ: "la linéarité" (sự tuyến tính).
Tính từ liên quan: "non linéaire" (không tuyến tính), chỉ những thứ không theo dạng đường thẳng hoặc không tuân theo quy luật tuyến tính.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "direct" (trực tiếp), "droit" (thẳng).
Từ đồng nghĩa: "tangent" (tiếp tuyến), trong một số ngữ cảnh toán học.
Cụm từ và thành ngữ:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "linéaire", cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của nó, vì từ này có thể chỉ các khía cạnh khác nhau trong nghệ thuật, toán học, thiết kế, và khoa học.