Characters remaining: 500/500
Translation

loch

/lɔk/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "loch" một danh từ, có nghĩa "hồ" trong tiếng Việt. Từ này thường được sử dụng để chỉ các hồ nước tự nhiên, đặc biệt ở Scotland. "Loch" không chỉ đơn thuần một hồ nước, còn mang đến một cảm giác đặc trưng thường liên quan đến cảnh quan thiên nhiên đẹp.

Định nghĩa:
  • Loch: Hồ nước; đặc biệt hồ ở Scotland.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The loch is beautiful in the summer." (Hồ rất đẹp vào mùa .)
  2. Câu nâng cao:

    • "The mysterious loch is surrounded by myths and legends, attracting many tourists every year." (Hồ bí ẩn được bao quanh bởi những huyền thoại truyền thuyết, thu hút nhiều du khách mỗi năm.)
Biến thể của từ:
  • Loch Ness: Một hồ nổi tiếng ở Scotland, nổi tiếng với truyền thuyết về quái vật hồ Loch Ness.
  • Loch Awe: Một trong những hồ lớn nhất ở Scotland.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lake: Hồ (từ này được sử dụng rộng rãi hơn trong tiếng Anh không chỉ giới hạn ở Scotland).
  • Pond: Ao, hồ nhỏ hơn loch hoặc lake.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không idiom hay cụm động từ cụ thể liên quan đến "loch", bạn có thể tìm thấy những cụm từ miêu tả cảnh quan tự nhiên xung quanh hồ, dụ như: - "In the middle of nowhere": Ở giữa không , thường dùng để chỉ một địa điểm xa xôi, hẻo lánh như những hồvùng quê Scotland.

Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "loch", bạn nên nhớ rằng thường gợi lên hình ảnh của vùng đất Scotland, vậy trong văn cảnh, từ này có thể mang một chút cảm xúc văn hóa liên quan đến nơi đó.
danh từ
  1. (Ê-cốt) hồ

Comments and discussion on the word "loch"