Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
loupe
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • kính lúp
  • lúp (ở cây, ở da người); gỗ lúp
  • (số nhiều, kỳ thuật) sắt hạt (luyện kim)
  • ngọc có tỳ vết
    • à la loupe
      tỉ mỉ
Related search result for "loupe"
Comments and discussion on the word "loupe"