Characters remaining: 500/500
Translation

léché

Academic
Friendly

Từ "léché" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "trau chuốt", "gọt giũa kỹ" hoặc "tinh tế". Từ này thường được sử dụng để miêu tả những thứ sự chăm chút, tỉ mỉ trong cách thể hiện hoặc hoàn thiện.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản: "Léché" xuất phát từ động từ "lécher", có nghĩa là "liếm". Trong ngữ cảnh này, chỉ việc làm cho một cái gì đó trở nên mịn màng hoàn hảo, như việc liếm một bề mặt cho sạch sẽ.

  2. Cách sử dụng:

    • Miêu tả tác phẩm nghệ thuật: "C'est un tableau léché." (Đâymột bức tranh được trau chuốt kỹ lưỡng.)
    • Miêu tả con người: "Il est un ours mal léché." (Anh tamột người quê mùa, kệch cỡm, có thể do thiếu sự tinh tế trong cách cư xử.)
Ví dụ nâng cao:
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật, bạn có thể nói: "Le roman est léché, avec une écriture très soignée." (Cuốn tiểu thuyết này được viết rất trau chuốt, với phong cách rất tinh tế.)
Biến thể của từ:
  • Lécher (động từ): Có nghĩaliếm, nhưng trong một số ngữ cảnh cũng có thể hiểulàm cho cái gì đó trở nên mịn màng.
  • Léchage (danh từ): Hành động liếm hoặc sự liếm.
Từ gần giống:
  • Soigné: Cũng có nghĩađược chăm chút, cẩn thận nhưng thường dùng để nói về cách ăn mặc hoặc trình bày bề ngoài.
  • Élégant: Mang nghĩa thanh lịch, thường dùng để chỉ phong cách, trang phục.
Từ đồng nghĩa:
  • Fignolé: Nghĩalàm cho một cái gì đó hoàn thiện, trau chuốt.
  • Perfectionné: Có nghĩahoàn thiện hoặc tinh tế.
Idioms cụm động từ:
  • Không idiom cụ thể nào liên quan đến "léché", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • "Avoir un style léché" ( phong cách tinh tế, trau chuốt).
    • "Un discours léché" (Một bài phát biểu được chuẩn bị rất chu đáo).
Lưu ý:
  • Trong một số ngữ cảnh, "ours mal léché" có thể được sử dụng để chỉ những người hành vi vụng về, thiếu tinh tế hoặc không khéo léo trong giao tiếp.
tính từ
  1. trau chuốt gọt giũa kỹ
    • Tableau léché
      bức tranh trau chuốt
    • ours mal léché
      người dị dạng xấu xí

Comments and discussion on the word "léché"