Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for minh sinh (minh tinh) in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last
mạch nha
phục thiện
kích động
trấn an
mỉa mai
Vũ Cận
tinh chiên
hớ
cảm phục
kính trắc tinh
lăng kính
chíp
thuốc muối
thiên đồ
lọ
dự
trống
phờ
ranh mãnh
ma mãnh
tinh ma
khí sắc
khổ học
tiêm tế
hết hồn
Tinh thổi lữa
tinh quái
nầm nập
mắt vọ
lờ ngờ
phẫu
phớn phở
đùa cợt
hòn dái
Ngân hải tinh vi
khí lực
kém mắt
nước ót
Cát Tinh
tiểu tinh
quỷ quái
tự lực
rệu rã
thể phách
cao cả
la tinh
đúc
Chân Vũ
lời văn
kêu gọi
suy nhược
giác
ranh con
nhỡ thời
Lục độ
luyện tinh
khiếp sợ
quốc ngữ
quật khởi
sao băng
vụn
dũng sĩ
biển
xoi
sa thạch
dũng
rối loạn
bần thần
khuy
sống
thành
vào khoảng
giấy bóng kính
thiên thể
thần thái
thư sướng
tinh thành
tinh nhanh
phủ đầu
si - líc
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last