Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for minh sinh (minh tinh) in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last
Mạc Đỉnh Chi
mít-tinh
tinh binh
thiên vương tinh
tinh luyện
tinh kỳ
môi trường
tử biệt sinh ly
sinh trưởng
ba sinh
khai sinh
mang
tự sinh
nữ sinh
nảy sinh
sinh cơ
Gương vỡ lại lành
tục truyền
linh tinh
giáng sinh
lung lạc
lòng
kim tinh
tinh xảo
tinh kỳ
quyên sinh
Cần Thơ
phúc tinh
yêu tinh
Ba sinh
đục
hồi sinh
sản sinh
sinh sản
bẩm sinh
cốt nhục tử sinh
kháng sinh
Một phơi mười lạnh
xây dựng
Côn Đảo
Lê Quang Định
tinh khiết
tiểu tinh
sắc
tinh tươm
sáng tinh sương
tinh khí
sáng tinh mơ
mộc tinh
ống thuốc
pha lê
sinh nhai
phù sinh
cáo
này
ranh
sinh iý
sinh hạ
vô sinh
Doành Nhâm
Khôi tinh
lai
Thiên hậu
tinh giản
bạc nhược
súc sinh
thủy tinh
Hịch tướng sĩ
sinh sự
tuyển sinh
Thôi Trương
tinh chất
Quảng Trị
phản chiếu suất
phản ứng
trắng tinh
đời
mai cốt cách, tuyết tinh thần
kiến tập
Bình Thuận
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last