Từ "mouillé" trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa là "ướt". Nó thường được dùng để miêu tả những vật thể hay bề mặt có nước hoặc độ ẩm. Dưới đây là một số cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau của từ này, cùng với ví dụ minh họa.
Vêtements mouillés: quần áo ướt
Yeux mouillés: mắt ướt (thường dùng để chỉ mắt đẫm lệ)
Consonne mouillée: phụ âm mềm
Voix mouillée: giọng xúc động
Mùi ướt át: Từ "mouillé" cũng có thể được dùng như một danh từ để chỉ mùi ẩm thấp, ví dụ:
Sentir le mouillé: có mùi ẩm thấp
Từ "mouillé" là một từ đa dụng trong tiếng Pháp, không chỉ miêu tả tình trạng ướt mà còn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.