Characters remaining: 500/500
Translation

mouillé

Academic
Friendly

Từ "mouillé" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "ướt". thường được dùng để miêu tả những vật thể hay bề mặt nước hoặc độ ẩm. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa khác nhau của từ này, cùng với ví dụ minh họa.

1. Sử dụng cơ bản
  • Vêtements mouillés: quần áo ướt

    • Ví dụ: J'ai oublié mon parapluie et maintenant mes vêtements sont mouillés. (Tôi quên ô bây giờ quần áo của tôi ướt.)
  • Yeux mouillés: mắt ướt (thường dùng để chỉ mắt đẫm lệ)

    • Ví dụ: Elle avait les yeux mouillés après avoir regardé le film triste. ( ấy đã mắt ướt sau khi xem bộ phim buồn.)
2. Sử dụng nâng cao
  • Consonne mouillée: phụ âm mềm

    • Trong ngôn ngữ học, "mouillé" được dùng để chỉ các âm thanh phát ra một cách nhẹ nhàng, không sắc bén.
  • Voix mouillée: giọng xúc động

    • Ví dụ: Sa voix était mouillée quand elle a parlé de sa grand-mère. (Giọng của ấy xúc động khi nói về của mình.)
3. Danh từ cách sử dụng khác
  • Mùi ướt át: Từ "mouillé" cũng có thể được dùng như một danh từ để chỉ mùi ẩm thấp, ví dụ:

    • Le sous-sol a une odeur de mouillé. (Tầng hầm có mùi ẩm thấp.)
  • Sentir le mouillé: có mùi ẩm thấp

    • Ví dụ: Après la pluie, l'air sent le mouillé. (Sau cơn mưa, không khí có mùi ẩm thấp.)
4. Từ đồng nghĩa gần giống
  • Humide: cũng có nghĩaẩm ướt, thường được dùng để chỉ độ ẩm không khí.
    • Ví dụ: Le climat ici est très humide. (Khí hậuđây rất ẩm ướt.)
5. Idioms cụm động từ
  • Être dans le mouillé: diễn tả tình huống khó khăn hay rắc rối.
    • Ví dụ: Je suis dans le mouillé avec ce projet. (Tôi đang gặp rắc rối với dự án này.)
6. Phân biệt các biến thể
  • Mouillé (tính từ): ướt.
  • Mouiller (động từ): làm ướt, ướt đi.
    • Ví dụ: Il a mouillé le sol avec de l'eau. (Anh ấy đã làm ướt sàn nhà bằng nước.)
Kết luận

Từ "mouillé" là một từ đa dụng trong tiếng Pháp, không chỉ miêu tả tình trạng ướt mà còn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. ướt
    • Vêtements mouillés
      quần áo ướt
    • Yeux mouillés
      mắt ướt lệ, mắt đẫm lệ
  2. (ngôn ngữ học) mềm
    • Consonne mouillée
      phụ âm mềm
    • poule mouillée
      người nhát
    • voix mouillée
      giọng xúc động
danh từ giống đực
  1. mùi ướt át, mùi ẩm thấp
    • Sentir le mouillé
      có mùi ẩm thấp

Comments and discussion on the word "mouillé"