Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nói năng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
27
28
29
30
31
32
33
Next >
Last
thế tập
lỡ miệng
mãi lộ
lộn chồng
nữ giới
tần tảo
loạn ngôn
phôm phốp
phơ
nục nạc
Nụ cười nghìn vàng
nữ lưu
phương chi
nợ nần
Phương Cao kén ngựa
phục vị
tật bệnh
phúng phính
phong tước
mãn đời
lồm cồm
tầm bậy
tận số
phệ
quái đản
lọt lưới
thàm
mát mẻ
tân khách
tắm táp
tăm hơi
khúc khích
mở mắt
thư phù
xã luận
tôn ti
Kê Thiệu
sơn thủy
nguyền
được
khẩu khí
chọc ghẹo
hương lửa ba sinh
ầm
dóc
tít mù xanh
cháu chắt
chới với
giỏng tai
Người mò rận
buồn bực
tiêu xưng
Hổ Đầu Tướng Quân
trụi
khoáng đãng
thi
tính cách
ăn ở
thầm thì
hé răng
rốt lòng
phát âm
phát kiến
cáo chung
chứng
chuông vạn, ngựa nghìn
chữ hán
bức bách
quốc ngữ
trọng thương
nọ kia
thiên bẩm
trầm ngâm
nhễ nhại
cố gắng
hôm nay
khạng nạng
trở gió
hiếu sinh
nước nôi
First
< Previous
27
28
29
30
31
32
33
Next >
Last