Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nỡ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. Đang tâm làm cái gì trái với tình cảm thông thường: ép dầu ép mỡ, ai nỡ ép duyên (tng); Không ai nỡ đánh trẻ em.
Related search result for "nỡ"
Comments and discussion on the word "nỡ"