Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nguyên sinh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last
Thống Nhất
minh sinh (minh tinh)
gái
khuyến cáo
non
tinh trùng
Trong quít
trại hè
Quốc triều hình luật
ê chề
tam sinh
mẹ dàu
Hi Di Tiên sinh
cá biệt
quy đầu
hầu hạ
khí bẩm
nuôi bộ
mồ hóng
Nô-en
kỵ khí
ái nam ái nữ
giống hệt
bực tức
ma lực
tịnh giới
nội trợ
tịnh độ
hoa liễu
lưu ban
lai sinh
giông
môn sinh
tiên liệt
động vật
sinh đồ
sinh học
thục địa
ganh ghét
tế bào quang điện
hỏi bài
cù lao
ngoại kiều
Trường Sinh
điềm hùng
sán lá
sân chơi
gây lộn
ngọc hành
ong mật
tử biệt
ra bài
lưỡng phân
ông ngoại
gọi là
bái phục
tự dưỡng
sinh ngữ
rủn
học bạ
sinh tiền
đa tình
đa bào
ba gai
đạo
Bình Sơn
thị hiếu
lưu luyến
kém
la-de
hô danh
giản dị
nặng tai
sỏi
vờ
thời thượng
ca
Sóc Sơn
tướt
cảm tử
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last