Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for nha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last
nhọ nhem
nhọc
nhọc óc
nhọc lòng
nhọc nhằn
nhọn
nhọn hoắt
nhọn vắt
nhọt
nhọt bọc
nhỏ
nhỏ bé
nhỏ con
nhỏ dãi
nhỏ dại
nhỏ giọt
nhỏ hẹp
nhỏ lửa
nhỏ mọn
nhỏ người
nhỏ nhắn
nhỏ nhặt
nhỏ nhẹ
nhỏ nhẻ
nhỏ nhen
nhỏ nhoi
nhỏ tí
nhỏ to
nhỏ tuổi
nhỏ xíu
nhỏ yếu
nhỏm
nhỏm nhẻm
nhỏng nha nhỏng nhảnh
nhỏng nhảnh
nhờ
nhờ có
nhờ cậy
nhờ nhờ
nhờ nhỡ
nhờ nhợ
nhờ trời
nhờ vả
nhời
nhờn
nhờn nhợt
nhợ
nhợt
nhợt nhạt
nhụ
nhục
nhục đậu khấu
nhục dục
nhục hình
nhục mạ
nhục nhã
nhục nhằn
nhụt
nhụy
nhứ
nhức
nhức óc
nhức đầu
nhức nhói
nhức nhối
nhức răng
nhức xương
nhứt
nhừ
nhừ đòn
nhừ tử
nhử
nhửng nhưng
những
những ai
những là
những như
nhựa
nhựa đường
nhựa dầu
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last