Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for niên thiếu in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
sân bay
èo uột
hững hờ
Từ Thức
hoàn cảnh
A-đi-xơn
Trần Ngạc
phát-xít
phát xít
Đáy
vớt
dao động
sượng
yếu đuối
non
sản xuất thiếu
khẩn yếu
hụt
khát sữa
Hy Chi
mất máu
dây cương
thân tình
thèm
theo đuôi
bủng
bộ đồ
nhớ tiếc
thiếu máu
thiếu nữ
kế thiếp
Chi Thiết
say mê
dại dột
Sn
ơ hờ
sơ ý
đủ ăn
nữ lang
thiếu tướng
thờ ơ
thủ lễ
lộ liễu
tưởng vọng
tỳ thiếp
hộ tống
hời hợt
chán nản
thừa sức
tiện thiếp
nài nỉ
toàn diện
tra cứu
gửi gắm
hèn nhát
xén
hợp lí
kham khổ
kém
nồng
trừ phi
Hoa đào năm ngoái còn cười gió đông
tỉnh táo
cảnh giác
động cơ
tản mạn
luống cuống
lầu hồng
quá chén
không tưởng
gia phả
túng quẫn
đưa tình
đựng
tuồng
trống
tiểu tinh
huyết hư
thiêm thiếp
có ăn
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last