Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
onction
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (tôn giáo) lễ xức dầu thánh
  • (nghĩa bóng) sự êm dịu, sự dịu dàng
    • Parler avec onction
      nói dịu dàng
Related search result for "onction"
Comments and discussion on the word "onction"