Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
panne
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • nhung dẽ tuyết
  • mỡ sa (của lợn)
  • sự hỏng (máy)
    • Machine en panne
      máy bị hỏng
    • Panne de moteur
      sự hỏng động cơ
    • Panne d'électricité, panne de courant
      sự mất điện
    • Prévention et réparation des pannes
      sự ngừa và khắc phục các hỏng hóc
  • (thông tục) sự nghèo khổ, sự túng quẫn
    • Être dans la panne
      nghèo khổ, túng bấn
  • (sân khấu; tiếng lóng, biệt ngữ) vai phụ, vai tầm thường
    • Paonne
  • être en panne+ hỏng máy+ (thân mật) nhất thời không thể tiếp tục
    • être en panne de quelque chose
      (thân mật) thiếu cái gì
    • mettre en panne
      (hàng hải) xoay buồm cho (thuyền) dừng lại
    • panne sèche
      sự tắt máy vì hết xăng (xe ô tô)
    • Orateur en panne sèche
      diễn giả thiếu tài liệu
    • panne d'oreiller
      sự chậm trễ do thức dậy trễ
danh từ giống cái
  • (từ hiếm; nghĩa ít dùng) đám mây ở chân trời
  • (kiến trúc) đòn tay (mái nhà)
  • đuôi búa (ở một số búa phần này chẻ đôi để có thể nhổ đinh)
Related search result for "panne"
Comments and discussion on the word "panne"