Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
paw
/pɔ:/
Jump to user comments
danh từ
  • chân (có vuốt của mèo, hổ...)
  • (thông tục) bàn tay; nét chữ
ngoại động từ
  • cào, tát (bằng chân có móng sắc)
  • gõ chân xuống (đất) (ngựa)
  • (thông tục) cầm lóng ngóng vụng về; mần mò, vầy vọc
nội động từ
  • gõ chân xuống đất (ngựa)
Related words
Related search result for "paw"
Comments and discussion on the word "paw"