Từ "peer" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, và dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ, biến thể, và các từ liên quan.
1. Định nghĩa:
2. Sử dụng:
Ví dụ: "You will not easily find his peers." (Bạn sẽ khó mà tìm được người ngang hàng với anh ấy.)
Nghĩa nâng cao: Trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, "peer" còn có thể chỉ những người thuộc tầng lớp quý tộc, như trong cụm từ "house of peers" (thượng nghị viện Anh).
3. Biến thể:
4. Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống:
Equal: Cùng địa vị, ngang hàng.
Colleague: Đồng nghiệp, thường dùng trong môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa:
Fellow: Bạn bè, đồng nghiệp, người cùng nhóm.
Companion: Bạn đồng hành, người đi cùng.
5. Idioms và Phrasal Verbs:
"Peer pressure": Áp lực từ bạn bè, thường là khi người ta cảm thấy phải làm theo những gì bạn bè làm dù không muốn.
"Peer into": Nhìn chăm chú vào cái gì đó để xem cho rõ hơn.
6. Chú ý:
Khi sử dụng "peer" với nghĩa là nhìn chăm chú, thường đi kèm với giới từ như "into", "through", hay "at".
Trong ngữ cảnh xã hội, việc sử dụng "peer" có thể mang nghĩa rộng hơn, không chỉ là bạn bè mà còn là những người có cùng địa vị trong một lĩnh vực cụ thể.
7.