Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
phá
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • lagune
    • Phá Tam Giang
      langune de Tamgiang
  • anéantir, détruire, démolir, dévaster, rompre.
    • Phá đồn địch
      anéantir un poste ennemi
    • Phá ngôi nhà để xây lại
      démolir une maison pour la reconstruire
    • Phá thế thăng bằng
      rompre l'équilibre
    • Phá sự im lặng
      rompre le silence
    • Phá xiềng xích
      rompre ses chaînes (ses fers)
    • Phá rừng
      dévaster une forêt
  • forcer
    • Phá cửa mà vào
      forcer la porte pour entrer
    • Phá trùng vây
      forcer le siège
  • battre
    • Phá một kỉ lục
      battre un record
  • ébaucher, façonner une ébauche
    • Tiện phá một bộ phận máy
      façonner au tour l'ébauche d'une pièce de machine
  • pouffer
    • Phá lên cười
      pouffer de rire
Related search result for "phá"
Comments and discussion on the word "phá"