Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for plate-forme in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
nền
văn chỉ
thềm lục địa
mặt bằng
cương lĩnh
lục địa
nguyên dạng
vú chũm cau
chào rơi
thành hình
thẹo
qua chuyện
vuốt đuôi
lờ vờ
lấy lệ
cân kẹo
làm phép
quả bàng
thể thức
vâng dạ
chiếu lệ
thành khí
lòng chảo
bái xái
phải cách
xong chuyện
thuôn
thể
quả
trái
tố khổ
ba cùng
cắm thẻ
phom
vàng hồ
ừ hữ
nồi rang
diễn nghĩa
vân cẩu
thơ mới
cổ thìa
sung sức
hình dáng
dạ dịp
hợp lệ
hợp thức
các-ten
xơ mít
xuê xoa
hình sắc
hình thù
hợp cách
rá
dáng dấp
phím loan
khuôn
khổ mặt
hình dạng
hình thể
gọi là
khỏe khoắn
chành chành
oản
bất hợp cách
móc câu
khánh
dạng
ù cạc
neo
túc
đại bại
tự dạng
chủ trương
hình thức
thịch
hình
nơm
đấu
óc trâu
tạo thành
First
< Previous
1
2
Next >
Last