Characters remaining: 500/500
Translation

plissé

Academic
Friendly

Từ "plissé" trong tiếng Pháp những ý nghĩa cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ các thông tin liên quan:

1. Định nghĩa cơ bản
  • Plissé (tính từ): Từ này được dùng để chỉ một vật nào đó nếp gấp, xếp nếp. Ví dụ, một chiếc áo nếp gấp hoặc một chiếc váy kiểu dáng xếp nếp. Trong tiếng Việt, chúng tathể dịch là "xếp nếp".

  • Plissé (danh từ giống đực): Khi sử dụng dưới dạng danh từ, "plissé" chỉ các nếp xếp hoặc nếp gấp trên một bề mặt nào đó.

2. Ví dụ sử dụng
  • Tính từ:

    • Une robe plissée - Một chiếc váy xếp nếp.
    • Un pantalon plissé - Một chiếc quần nếp gấp.
  • Danh từ:

    • Le plissé de cette jupe est très élégant. - Nếp xếp của chiếc váy này rất thanh lịch.
    • Il y a un plissé sur cette feuille de papier. - Có một nếp gấp trên tờ giấy này.
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngành thời trang, "plissé" thường được dùng để miêu tả các thiết kế nếp xếp tinh tế, tạo nên sự duyên dáng thanh lịch cho trang phục.
  • Trong địahoặc địa chất, "plissé" có thể được dùng để chỉ các cấu trúc địa hình nếp gấp, như các lớp đá bị uốn cong.
4. Phân biệt các biến thể của từ
  • Plisser (động từ): Động từ này có nghĩa là "xếp nếp" hoặc "gấp lại". Ví dụ, Je plie le papier - Tôi gấp tờ giấy.
  • Plissement (danh từ giống đực): Từ này chỉ hành động hoặc quá trình xếp nếp. Ví dụ, Le plissement du tissu donne du volume à la robe - Sự xếp nếp của vải tạo ra độ phồng cho chiếc váy.
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Froncé: Cũng có nghĩaxếp nếp, nhưng thường chỉ về việc tạo nếp gấp bằng cách kéo hoặc co lại.
  • Ridé: Có thể dịch là "nhăn", thường dùng để chỉ những nếp nhăn tự nhiên, khác với nếp gấp chủ ý.
6. Một số thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Être plissé: Có thể dùng để chỉ một ngườivẻ ngoài nhăn nheo, thường chỉ sự lão hóa.
  • Plisser les lèvres: Nghĩalàm nhăn môi, thường dùng để diễn tả sự không hài lòng hoặc khó chịu.
Kết luận

Từ "plissé" rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thời trang đến địa lý. Khi học từ này, các bạn nên chú ý đến cách sử dụng cũng như những biến thể liên quan để có thể vận dụng linh hoạt trong giao tiếp.

tính từ
  1. xếp nếp
    • Robe plissée
      áo dài xếp nếp
  2. (địa lý; địa chất) uốn nếp
danh từ giống đực
  1. nếp xếp

Comments and discussion on the word "plissé"