Characters remaining: 500/500
Translation

pus

/pʌs/
Academic
Friendly

Từ "pus" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le pus) có nghĩa là "mủ" trong tiếng Việt. Mủmột chất lỏng đặc màu vàng hoặc xanh, thường xuất hiện trong các vết thương hoặc nơi nhiễm trùng. Đâymột sản phẩm của quá trình viêm dấu hiệu cho thấy cơ thể đang chiến đấu với nhiễm trùng.

Cách sử dụng từ "pus":
  1. Sử dụng thông thường:

    • Il y a du pus dans la plaie. ( mủ trong vết thương.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh y học:

    • Le pus est un signe d'infection. (Mủdấu hiệu của nhiễm trùng.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Pus (tiếng Anh): Cũng có nghĩa tương tự, nhưng không phảimột từ tiếng Pháp.
  • Maturation: Quá trình hình thành mủ trong vết thương.
Một số từ đồng nghĩa:
  • Sérum: Tuy không hoàn toàn giống, nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ các chất lỏng trong cơ thể.
Câu thành ngữ cụm từ liên quan:
  • "Avoir du pus sur les mains": Nghĩa đen là " mủ trên tay", có thể được sử dụng để chỉ một người đang gặp rắc rối hoặc trách nhiệm về một vấn đề nào đó.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về sự điều trị nhiễm trùng, bạn có thể dùng từ "pus" để diễn tả tình trạng của vết thương:
    • Le médecin a dit que le pus devait être drainé pour éviter des complications. (Bác sĩ đã nói rằng mủ cần phải được thoát ra để tránh biến chứng.)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "pus", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh thường liên quan đến các tình huống y tế. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít khi xuất hiện trừ khi đang nói về sức khỏe hoặc y học.
danh từ giống đực
  1. (y học) mủ

Comments and discussion on the word "pus"