Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
quack
/kwæk/
Jump to user comments
danh từ
  • tiếng kêu cạc cạc (vịt)
nội động từ
  • kêu cạc cạc (vịt)
  • toang toác, nói quang quác
danh từ
  • lang băm
  • kẻ bất tài nhưng làm bộ giỏi giang
  • (định ngữ) (thuộc) lang băm; có tính chất lang băm
    • quack remedies
      thuốc lang băm
    • quack doctor
      lang băm
ngoại động từ
  • quảng cáo khoác lác (một vị thuốc...)
Related search result for "quack"
Comments and discussion on the word "quack"