Từ "référé" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ và các cách sử dụng khác nhau.
"Référé" có thể được hiểu là: 1. Trong lĩnh vực pháp lý, "référé" chỉ sự xét xử tạm thời, tức là một quyết định tạm thời được đưa ra bởi tòa án trong một vụ án, thường nhằm giải quyết các vấn đề cấp bách trước khi có một phiên tòa chính thức và đầy đủ. 2. Nó cũng có thể đề cập đến một đơn yêu cầu tòa án để nhanh chóng xem xét một vấn đề cụ thể.
Dans le cadre d'une procédure de référé, le juge peut ordonner des mesures provisoires. (Trong khuôn khổ một quy trình xét xử tạm, thẩm phán có thể ra lệnh các biện pháp tạm thời.)
Le référé est souvent utilisé pour régler des litiges urgents. (Xét xử tạm thường được sử dụng để giải quyết các tranh chấp khẩn cấp.)
Mặc dù "référé" không có idioms đặc biệt, nhưng trong ngữ cảnh pháp lý, bạn có thể gặp các cụm từ như: - Faire un référé: Thực hiện một yêu cầu xét xử tạm thời. - Obtenir un référé: Nhận được một xét xử tạm thời.
Khi sử dụng từ "référé", bạn cần lưu ý ngữ cảnh pháp lý, vì nó không thường được sử dụng trong những tình huống hàng ngày mà chủ yếu xuất hiện trong các văn bản pháp luật hoặc trong các cuộc thảo luận liên quan đến pháp lý.