Từ "bury" trong tiếng Anh là một động từ, có nghĩa chính là "chôn" hoặc "chôn cất". Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ sử dụng từ "bury" trong các ngữ cảnh khác nhau:
Chôn, chôn cất (to place a dead body in the ground):
Chôn vùi, che đi, giấu đi (to hide something from view):
Bị chôn vùi (to be covered or overwhelmed by something):
To be buried alive (bị chôn sống):
To bury the hatchet (giảng hoà, làm lành):
To bury oneself in one's books (vùi đầu vào sách vở):
To be buried in thought (mải mê với ý nghĩ):
To bury one's hands in one's pockets (đút tay vào túi):
Từ "bury" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh, từ nghĩa đen liên quan đến việc chôn cất cho đến các cách sử dụng ẩn dụ trong giao tiếp hàng ngày.