Characters remaining: 500/500
Translation

bury

/'beri/
Academic
Friendly

Từ "bury" trong tiếng Anh một động từ, có nghĩa chính "chôn" hoặc "chôn cất". Dưới đây giải thích chi tiết các dụ sử dụng từ "bury" trong các ngữ cảnh khác nhau:

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Chôn, chôn cất (to place a dead body in the ground):

    • dụ: "They decided to bury their grandmother in the family cemetery." (Họ quyết định chôn của họ trong nghĩa trang gia đình.)
  2. Chôn vùi, che đi, giấu đi (to hide something from view):

    • dụ: "The treasure was buried deep in the forest." (Kho báu được chôn sâu trong rừng.)
  3. Bị chôn vùi (to be covered or overwhelmed by something):

    • dụ: "He was buried under a pile of work." (Anh ấy bị chôn vùi dưới đống công việc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  1. To be buried alive (bị chôn sống):

    • dụ: "In some horror stories, characters are buried alive." (Trong một số câu chuyện kinh dị, các nhân vật bị chôn sống.)
  2. To bury the hatchet (giảng hoà, làm lành):

    • dụ: "After years of fighting, they finally decided to bury the hatchet." (Sau nhiều năm cãi vã, họ cuối cùng đã quyết định giảng hoà.)
  3. To bury oneself in one's books (vùi đầu vào sách vở):

    • dụ: "She likes to bury herself in her books during the weekends." ( ấy thích vùi đầu vào sách vở vào cuối tuần.)
  4. To be buried in thought (mải với ý nghĩ):

    • dụ: "He was buried in thought, reminiscing about his childhood." (Anh ấy mải với những suy nghĩ, hồi tưởng về thời thơ ấu của mình.)
  5. To bury one's hands in one's pockets (đút tay vào túi):

    • dụ: "He often buries his hands in his pockets when he's nervous." (Anh ấy thường đút tay vào túi khi cảm thấy lo lắng.)
Biến thể của từ:
  • Burying (danh động từ):
    • dụ: "Burying the past is not always easy." (Chôn vùi quá khứ không phải lúc nào cũng dễ dàng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Inter (chôn cất): Thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
  • Entomb (chôn trong mộ): Thường dùng khi nói về việc chôn cất trong một ngôi mộ hoặc địa điểm đặc biệt.
  • Hide (giấu): Nghĩa chung hơn, không chỉ liên quan đến việc chôn.
Idioms Phrasal verbs:
  • Bury the hatchet: Giảng hoà, làm lành.
  • Bury one's head in the sand: Từ chối đối mặt với thực tế, chạy trốn khỏi vấn đề.
Kết luận:

Từ "bury" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh, từ nghĩa đen liên quan đến việc chôn cất cho đến các cách sử dụng ẩn dụ trong giao tiếp hàng ngày.

ngoại động từ
  1. chôn, chôn cất; mai táng
    • to be buried alive
      bị chôn sống
  2. chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi
    • to be buried under snow
      bị chôn vùi dưới tuyết
    • to bury one's hands in one's pockets
      đút tay vào túi
  3. quên đi
Idioms
  • to bury the hatchet
    giảng hoà, làm lành
  • to bury oneself in the country
    ẩn dật nơi thôn dã
  • to bury oneself in one's books
    vùi đầu vào sách vở
  • to be buried in thought (in memories of the past)
    mải với ý nghĩ (với những kỷ niệm xa xưa)
  • to have buried a relative
    đã mất một người thân

Comments and discussion on the word "bury"