Characters remaining: 500/500
Translation

ripe

/raip/
Academic
Friendly

Từ "ripe" trong tiếng Pháp thực chất không phảimột từ, có thể bạn đang nói đến từ "rippe" (nạo) hoặc "ripper" (với nghĩanạo, cạo). Tuy nhiên, dưới đây mình sẽ giải thích về từ "rippe" với nghĩacái nạo.

Định nghĩa:
  • Rippe (danh từ giống cái): Là một công cụ được sử dụng trong nghề thợ đá hoặc thợ tạc tượng để cạo mòn, làm phẳng bề mặt của vật liệu như đá hoặc gỗ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Rippe en bois: Cái nạo bằng gỗ.

    • Le sculpteur utilise une rippe en bois pour travailler sur la pierre.Nghệ nhân điêu khắc sử dụng cái nạo bằng gỗ để làm việc trên đá.
  2. Rippe en métal: Cái nạo bằng kim loại.

    • La rippe en métal est plus efficace pour enlever les imperfections.Cái nạo bằng kim loại hiệu quả hơn trong việc loại bỏ các khuyết điểm.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh nghệ thuật, từ "rippe" có thể được sử dụng để chỉ đến kỹ thuật hoặc quá trình tỉ mỉ của việc tạo hình.
    • La rippe dans la sculpture est essentielle pour obtenir des finitions parfaites.Cái nạo trong điêu khắcrất quan trọng để đạt được các chi tiết hoàn hảo.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Couteau (dao): Thường được sử dụng để cắt, nhưng trong một số trường hợp, có thể thay thế cho cái nạo trong các công việc thủ công.
  • Racloir: Là một từ khác trong tiếng Pháp có nghĩa là "cái cạo", nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau (như cạo bề mặt).
Cụm từ thành ngữ:
  • Avec la rippe: Có thể được sử dụng để chỉ việc làm việc chăm chỉ, tỉ mỉ trong một công việc nào đó.
    • Il a travaillé avec la rippe pour réaliser cette sculpture.Anh ấy đã làm việc rất chăm chỉ để hoàn thành bức tượng này.
danh từ giống cái
  1. cái nạo (của thợ đá, thợ tạc tượng...)

Comments and discussion on the word "ripe"