Characters remaining: 500/500
Translation

rouler

Academic
Friendly

Từ "rouler" trong tiếng Phápmột động từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này, bao gồm định nghĩa, ví dụ một số biến thể liên quan.

Định nghĩa nghĩa chính của "rouler"
  1. Ngoại động từ:

    • Lăn: "rouler" có nghĩalàm cho một vật lăn trên mặt đất.
  2. Nghĩa bóng:

    • "rouler" cũng có thể chỉ hành động làm gì đó một cách tinh vi hoặc lén lút.
  3. Nội động từ:

    • "rouler" còn có nghĩadi chuyển, thường dùng để chỉ phương tiện giao thông.
Các cách sử dụng nâng cao
  1. Hành động lăn:

    • "une larme qui roule sur la joue" (một giọt nước mắt lăn trên )
  2. Luân phiên:

    • "les membres de ce tribunal roulent entre eux" (các thẩm phán của tòa án này luân phiên nhau)
  3. Nghĩa bóng:

    • "mille projets roulaient dans sa tête" (hàng nghìn dự án quay cuồng trong đầu óc anh ấy)
  4. Câu thông tục:

    • "ça roule" (công việc trôi chảy)
Các biến thể từ gần giống
  • Rouleur: người lái xe, người lăn.
  • Roulade: một kiểu món ăn cuộn lại, hoặc một kỹ thuật trong âm nhạc.
  • Roulé: có nghĩa là "đã được cuốn lại".
Từ đồng nghĩa
  • Tourner: quay, xoay.
  • Se déplacer: di chuyển.
Một số thành ngữ cụm từ liên quan
  • Rouler sur l'or: nghĩa là "sống sung túc" hoặc " nhiều tiền".
  • Rouler sa bosse: nghĩa là "trải nghiệm cuộc sống" hoặc "đi nhiều nơi".
Chú ý
  • Khi sử dụng "rouler", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Từ này có thể được dùng trong nhiều tình huống khác nhau, từ vật lý (lăn) đến nghĩa bóng (đánh lừa, di chuyển).
  • Phát âm từ "rouler" cũng cần chú ý, với âm "r" được phát âm như một âm rung lưỡi.
ngoại động từ
  1. lăn
    • Rouler un tonneau
      lăn một cái thùng
    • Rouler de la pâte
      lăn bột, cán bột
  2. đảo (đi đảo lại)
    • Rouler les yeux
      đảo mắt
  3. cuốn
    • Rouler une cigarette
      cuốn điếu thuốc lá
    • Rouler une tôle
      cuốn lá tôn
  4. (nông nghiệp) lăn mặt
    • Rouler un champ
      lăn mặt ruộng
  5. phát âm rung lưỡi (chữ r)
  6. (nghĩa bóng) ngẫm nghĩ một dự kiến trong đầu
  7. (thân mật) đánh lừa
    • Rouler un acheteur
      đánh lừa khách mua hàng
    • rouler carrosse
      xem carrosse
    • rouler sa bosse
      xem bosse
nội động từ
  1. lăn
    • Une larme qui roule sur la joue
      một giọt nước mắt lăn trên
  2. chạy (xe cộ)
    • Automobile qui roule bien
      xe ô chạy bon
  3. đi (xe )
    • Rouler en limousine
      đi ô hòm
  4. tròng trành (tàu, thuyền)
  5. ì ầm
    • Le tonnerre roule sur nos têtes
      sấm ì ầm trên đầu chúng ta
  6. luân lưu (tiền vốn)
  7. luân phiên
    • Les membres de ce tribunal roulent entre eux
      các thẩm phán của tòa án này luân phiên nhau (xét xử)
  8. lang thang
    • Il a beaucoup roulé dans sa vie
      hắn đã lang thang nhiều trong đời
  9. (nghĩa bóng) quay cuồng
    • Mille projets roulaient dans sa tête
      hàng nghìn dự án quay cuồng trong đầu óc anh ấy
  10. bàn đến
    • La conversation a roulé sur la victoire
      câu chuyện đã bàn đến chiến thắng
    • ça roule
      (thông tục) công việc trôi chảy
    • rouler sur l'or
      xem or

Comments and discussion on the word "rouler"