version="1.0"?>
- omettre; oublier.
- Sót mất hai tên trong danh sách
omettre deux noms dans une liste.
- rester.
- Còn sót hai cọng rau muống trong rổ
il est resté deux brins de liseron d'eau dans le panier.
- loài sót lại
(sinh vật học, sinh lý học) relique.