Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for se préparer in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
phân cách
lìa
trù liệu
tới mức
lẵng nhẵng
loay hoay
tách biệt
rấm
tách bạch
làm
bài vở
phân kì
phục hồi
ráo riết
bất trắc
lầm lỗi
lăm
sẵn
ngăn
chia rẽ
liệu
ấm lạnh
tíu tít
thuôn
ngả
miếng
chải chuốt
sắp
thoát li
vật
vật
với
với
thắng
thuốc
First
< Previous
1
2
Next >
Last