Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sillon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đường cày, rãnh cày
  • vệt, đường
    • Sillon de feu tracé par une fusée
      vệt lửa của tên lửa
  • (giải phẫu) rãnh
    • Sillon lacrymal
      rãnh lệ
  • (số nhiều) vết nhăn
    • Les sillons sur le front
      những vết nhăn trên trán
  • (số nhiều) (văn học) đồng ruộng
    • Défendre nos sillons
      bảo vệ đồng ruộng của chúng ta
    • Creuser son sillon; faire son sillon
      kiên trì trong sự nghiệp của mình
Related search result for "sillon"
Comments and discussion on the word "sillon"