Characters remaining: 500/500
Translation

spiritual

/'spiritjuəl/
Academic
Friendly

Từ "spiritual" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "thuộc về tinh thần," "thuộc về linh hồn," hoặc "thuộc về tâm hồn." Từ này thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh không vật chất của con người hoặc những trải nghiệm liên quan đến tôn giáo, đức tin, hoặc sự kết nối với điều đó lớn hơn bản thân.

Các nghĩa của từ "spiritual":
  1. Thuộc về tâm linh hoặc tôn giáo:

    • dụ: "She has a strong spiritual belief." ( ấy một niềm tin tâm linh mạnh mẽ.)
  2. phẩm chất cao cả, trí tuệ khác thường:

    • dụ: "He is a very spiritual person." (Anh ấy một người tâm hồn cao cả.)
  3. Liên quan đến cảm xúc hoặc trải nghiệm tinh thần:

    • dụ: "Meditation can lead to a more spiritual life." (Thiền có thể dẫn đến một cuộc sống tinh thần hơn.)
Biến thể của từ:
  • Spirituality (danh từ): Tinh thần, tâm linh.

    • dụ: "Her spirituality is very important to her." (Tâm linh của ấy rất quan trọng đối với ấy.)
  • Spiritually (trạng từ): Một cách tâm linh.

    • dụ: "She feels more spiritually connected after meditation." ( ấy cảm thấy kết nối tâm linh hơn sau khi thiền.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Religious: Thuộc về tôn giáo.

    • dụ: "He is very religious and attends church every Sunday." (Anh ấy rất tôn giáo đi nhà thờ mỗi Chủ nhật.)
  • Soulful: Đầy tâm hồn, cảm xúc.

    • dụ: "The singer gave a soulful performance." (Ca sĩ đã một buổi biểu diễn đầy tâm hồn.)
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Spiritual journey: Hành trình tâm linh.

    • dụ: "He is on a spiritual journey to find himself." (Anh ấy đang trong một hành trình tâm linh để tìm kiếm bản thân.)
  • Spiritual awakening: Sự thức tỉnh tâm linh.

    • dụ: "Her trip to India led to a spiritual awakening." (Chuyến đi của ấy đến Ấn Độ đã dẫn đến một sự thức tỉnh tâm linh.)
Cách sử dụng nâng cao:
  1. Sử dụng trong văn phong văn học:

    • "The character's spiritual struggles reflect the broader themes of the novel." (Những đấu tranh tâm linh của nhân vật phản ánh các chủ đề rộng lớn hơn của tiểu thuyết.)
  2. Trong bối cảnh triết học hoặc tâm lý học:

    • "Understanding spirituality can help in personal development." (Hiểu biết về tâm linh có thể giúp trong sự phát triển cá nhân.)
tính từ
  1. (thuộc) tinh thần
  2. (thuộc) linh hồn, (thuộc) tâm hồn
  3. (thuộc) thần thánh
  4. (thuộc) tôn giáo
    • spiritual interests
      quyền lợi tôn giáo
  5. đức tính cao cả, trí tuệ khác thường (người)
danh từ
  1. bài hát tôn giáo của người Mỹ da đen ((cũng) Negro spiritual)

Comments and discussion on the word "spiritual"