Từ "spiritual" trong tiếng Anh là một tính từ có nghĩa là "thuộc về tinh thần," "thuộc về linh hồn," hoặc "thuộc về tâm hồn." Từ này thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh không vật chất của con người hoặc những trải nghiệm liên quan đến tôn giáo, đức tin, hoặc sự kết nối với điều gì đó lớn hơn bản thân.
Thuộc về tâm linh hoặc tôn giáo:
Có phẩm chất cao cả, trí tuệ khác thường:
Liên quan đến cảm xúc hoặc trải nghiệm tinh thần:
Spirituality (danh từ): Tinh thần, tâm linh.
Spiritually (trạng từ): Một cách tâm linh.
Religious: Thuộc về tôn giáo.
Soulful: Đầy tâm hồn, cảm xúc.
Spiritual journey: Hành trình tâm linh.
Spiritual awakening: Sự thức tỉnh tâm linh.
Sử dụng trong văn phong văn học:
Trong bối cảnh triết học hoặc tâm lý học: