Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sprig
/sprig/
Jump to user comments
danh từ
  • cành con; chồi
  • cành thoa
  • đinh nhỏ không đầu
  • nẹp ba góc (để lồng kính)
  • (thông tục) cậu ấm, anh chàng chưa ráo máu đầu
ngoại động từ
  • tỉa cành con (ở cây)
  • trang trí bằng cành cây nhỏ
  • thêu cành lá (trên vải, lụa...)
  • đóng bằng đinh không đầu
Related words
Related search result for "sprig"
Comments and discussion on the word "sprig"