Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
squash
/skwɔʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • quả bí
  • (thực vật học) cây bí
  • sự nén, sự ép
  • cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép; thức uống chế bằng nước quả ép
    • orange squash
      nước cam
  • khối mềm nhão
  • đám đông
  • tiếng rơi nhẹ
  • (thể dục,thể thao) bóng quần
ngoại động từ
  • ép, nén, nén chặt
  • bẻ lại làm (ai) phải cứng họng
  • bóp chết, đàn áp (một phong trào, cuộc nổi dậy...)
nội động từ
  • bị ép, bị nén
  • chen
    • to squash into the car
      chen vào trong xe
Related search result for "squash"
Comments and discussion on the word "squash"