Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mash
/mæʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • hạt ngâm nước nóng (để nấu rượu); thóc cám nấu trộn (cho vật nuôi)
  • (từ lóng) đậu nghiền nhừ, khoai nghiền nhừ, cháo đặc
  • (nghĩa bóng) mớ hỗn độn
  • (từ lóng) người được (ai) mê, người được (ai) phải lòng
ngoại động từ
  • ngâm (hoa) vào nước nóng (để nấu rượu); trộn (thóc, cám) để nấu (cho vật nuôi)
  • nghiền, bóp nát
  • (từ lóng) làm cho mê mình, làm cho phải lòng mình
Related search result for "mash"
Comments and discussion on the word "mash"