Characters remaining: 500/500
Translation

strangle

/'stræɳgl/
Academic
Friendly

Từ "strangle" trong tiếng Anh có nghĩa chính "bóp cổ" hoặc "bóp họng," tức là dùng sức để làm nghẹt đường thở của ai đó. Tuy nhiên, từ này cũng những nghĩa bóng khác, thường liên quan đến việc kiểm soát hoặc kìm hãm một cái đó.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Ngoại động từ:
    • Bóp cổ, bóp họng: Làm cho ai đó không thể thở được bị bóp cổ.
    • Bóp nghẹt, nén, đàn áp: Kiểm soát hoặc kìm hãm một hoạt động, phong trào, hoặc cảm xúc nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Bóp cổ:

    • "He tried to strangle his attacker." (Anh ta đã cố gắng bóp cổ kẻ tấn công mình.)
  2. Bóp nghẹt báo chí:

    • "The government is trying to strangle the press." (Chính phủ đang cố gắng bóp nghẹt báo chí.)
  3. Lén cười:

    • "She had to strangle a laugh during the serious meeting." ( ấy phải nén tiếng cười trong cuộc họp nghiêm túc.)
  4. Đàn áp một phong trào:

    • "The authorities tried to strangle the movement for democracy." (Các nhà chức trách đã cố gắng đàn áp phong trào dân chủ.)
Các biến thể của từ:
  • Strangled (adj): Bị bóp cổ, có thể mô tả một cảm giác hoặc tình trạng như "strangled voice" (giọng nói bị nghẹt).
  • Strangling (v-ing): Đang bóp cổ hoặc đang kiểm soát một cách chặt chẽ.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Suffocate: Nghĩa làm cho ai đó không thể thở được, có thể dùng trong bối cảnh giống như "strangle".
  • Choke: Thường chỉ việc làm nghẹt thở bằng vật thể nào đó, nhưng cũng có thể dùng để chỉ cảm xúc.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Stranglehold: Có nghĩa kiểm soát chặt chẽ một cái đó, thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc chính trị. dụ: "The company has a stranglehold on the market." (Công ty này sự kiểm soát chặt chẽ trên thị trường.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể gặp từ "strangle" trong các bài viết chính trị hoặc xã hội, nơi tác giả mô tả việc các chính phủ hoặc tổ chức cố gắng kiểm soát thông tin hoặc phong trào.
  • Trong văn học, từ này có thể được dùng để mô tả cảm xúc bị nén, như khi một nhân vật cảm thấy áp lực không thể thể hiện bản thân.
ngoại động từ
  1. bóp cổ, bóp họng
  2. làm nghẹt (cổ), bóp nghẹt
    • to strangle the press
      bóp nghẹt báo chí
  3. nén; đàn áp
    • to strangle a laugh
      lén cười
    • to strangle a movement
      đàn áp một phong trào

Similar Spellings

Words Containing "strangle"

Words Mentioning "strangle"

Comments and discussion on the word "strangle"