Characters remaining: 500/500
Translation

suite

/swi:t/
Academic
Friendly

Từ "suite" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ thông tin bổ sung.

Định nghĩa
  1. Suite (danh từ): Một dãy hoặc bộ các phòng, đồ vật hoặc các phần liên quan đến nhau.

    • dụ: "The hotel offers a luxurious suite with a beautiful view." (Khách sạn cung cấp một dãy phòng sang trọng với tầm nhìn đẹp.)
    • dụ nâng cao: "The presidential suite includes a living room, a dining area, and two bedrooms." (Dãy phòng tổng thống bao gồm một phòng khách, một khu vực ăn uống hai phòng ngủ.)
  2. Suite trong âm nhạc: Một tổ khúc, tức là một bộ các bản nhạc liên kết với nhau.

    • dụ: "Bach's orchestral suite is a masterpiece of classical music." (Bộ tổ khúc giao hưởng của Bach một kiệt tác của nhạc cổ điển.)
  3. Suite trong địa , địa chất: Một hệ thống hoặc tập hợp các yếu tố liên quan.

    • dụ: "The geological suite of this area includes several important rock formations." (Hệ địa chất của khu vực này bao gồm một số cấu trúc đá quan trọng.)
Biến thể của từ "suite"
  • Suit: một từ khác có nghĩa bộ trang phục (như bộ vest) hoặc hành động theo sự phù hợp, thích hợp với điều đó.
    • dụ: "He wore a black suit to the interview." (Anh ấy mặc một bộ vest đen đến buổi phỏng vấn.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Set: Có thể được sử dụng để chỉ một bộ đồ, hoặc một nhóm các đối tượng liên quan.

    • dụ: "She bought a new set of dishes." ( ấy đã mua một bộ đồ ăn mới.)
  • Collection: Một tập hợp các đồ vật được thu thập lại, thường chủ đề.

    • dụ: "He has a collection of rare stamps." (Anh ấy một bộ sưu tập tem hiếm.)
Cụm từ, thành ngữ (idioms) động từ cụm (phrasal verbs)
  • Suit oneself: Nghĩa làm những mình muốn, không quan tâm đến người khác.
    • dụ: "You can suit yourself if you want to skip the party." (Bạn có thể làm theo ý mình nếu muốn bỏ qua bữa tiệc.)
Tổng kết

Từ "suite" nhiều nghĩa ứng dụng khác nhau trong tiếng Anh. Khi học từ này, người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa của .

danh từ
  1. dãy, bộ
    • suite of rooms
      dãy buồng
    • suite of furniture
      bộ đồ gỗ
  2. đoàn tuỳ tùng
  3. (âm nhạc) tổ khúc
  4. (địa ,địa chất) hệ

Comments and discussion on the word "suite"