Từ "suppress" trong tiếng Anh là một động từ ngoại, có nghĩa là chặn lại, ngăn cản hoặc đàn áp một điều gì đó. Đây là một từ có nhiều cách sử dụng khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau.
Định nghĩa:
Chặn (bệnh): Ngăn chặn sự phát triển hoặc lan truyền của một căn bệnh.
Triệt (tiếng ồn): Giảm thiểu hoặc loại bỏ tiếng ồn không mong muốn.
Đàn áp: Ngăn cản một phong trào, cuộc nổi dậy hoặc hoạt động nào đó.
Nín, nén: Giữ lại cảm xúc hoặc phản ứng, chẳng hạn như cười.
Giữ kín, lấp liếm: Che giấu thông tin hoặc chứng cứ.
Ví dụ sử dụng:
Chặn bệnh: "The vaccine is designed to suppress the spread of the virus." (Vaccine này được thiết kế để ngăn chặn sự lây lan của virus.)
Triệt tiếng ồn: "They installed soundproof windows to suppress noise from the street." (Họ lắp đặt cửa sổ cách âm để giảm thiểu tiếng ồn từ đường phố.)
Đàn áp: "The government tried to suppress the rebellion." (Chính phủ đã cố gắng đàn áp cuộc nổi loạn.)
Nín cười: "She had to suppress a laugh during the serious meeting." (Cô ấy đã phải nín cười trong cuộc họp nghiêm túc.)
Giữ kín chứng cớ: "The lawyer decided to suppress the evidence in court." (Luật sư quyết định giữ kín chứng cứ trong phiên tòa.)
Lấp liếm một quyển sách: "The publisher chose to suppress the controversial book." (Nhà xuất bản đã chọn không phát hành cuốn sách gây tranh cãi.)
Im tiếng nói của lương tâm: "He tried to suppress his conscience by ignoring the truth." (Anh ấy cố gắng làm im tiếng nói của lương tâm bằng cách phớt lờ sự thật.)
Biến thể của từ:
Suppression (danh từ): Sự đàn áp, sự ngăn chặn. Ví dụ: "The suppression of free speech is a serious issue." (Sự đàn áp tự do ngôn luận là một vấn đề nghiêm trọng.)
Suppressive (tính từ): Có tính chất đàn áp. Ví dụ: "Suppressive tactics were used by the authorities." (Các chiến thuật đàn áp đã được sử dụng bởi chính quyền.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Quash: Đàn áp, bác bỏ. Ví dụ: "The court quashed the previous ruling." (Tòa án đã bác bỏ phán quyết trước đó.)
Stifle: Ngăn cản, kiềm chế. Ví dụ: "He stifled his emotions during the meeting." (Anh ấy đã kiềm chế cảm xúc của mình trong cuộc họp.)
Repress: Đàn áp, kiềm chế (cảm xúc hoặc hành động). Ví dụ: "She repressed her anger to maintain peace." (Cô ấy đã kiềm chế cơn giận để duy trì hòa bình.)
Cụm động từ (Phrasal verbs) liên quan:
Idioms: