Characters remaining: 500/500
Translation

suppress

/sə'pres/
Academic
Friendly

Từ "suppress" trong tiếng Anh một động từ ngoại, có nghĩa chặn lại, ngăn cản hoặc đàn áp một điều đó. Đây một từ nhiều cách sử dụng khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa:
  1. Chặn (bệnh): Ngăn chặn sự phát triển hoặc lan truyền của một căn bệnh.
  2. Triệt (tiếng ồn): Giảm thiểu hoặc loại bỏ tiếng ồn không mong muốn.
  3. Đàn áp: Ngăn cản một phong trào, cuộc nổi dậy hoặc hoạt động nào đó.
  4. Nín, nén: Giữ lại cảm xúc hoặc phản ứng, chẳng hạn như cười.
  5. Giữ kín, lấp liếm: Che giấu thông tin hoặc chứng cứ.
dụ sử dụng:
  1. Chặn bệnh: "The vaccine is designed to suppress the spread of the virus." (Vaccine này được thiết kế để ngăn chặn sự lây lan của virus.)
  2. Triệt tiếng ồn: "They installed soundproof windows to suppress noise from the street." (Họ lắp đặt cửa sổ cách âm để giảm thiểu tiếng ồn từ đường phố.)
  3. Đàn áp: "The government tried to suppress the rebellion." (Chính phủ đã cố gắng đàn áp cuộc nổi loạn.)
  4. Nín cười: "She had to suppress a laugh during the serious meeting." ( ấy đã phải nín cười trong cuộc họp nghiêm túc.)
  5. Giữ kín chứng cớ: "The lawyer decided to suppress the evidence in court." (Luật sư quyết định giữ kín chứng cứ trong phiên tòa.)
  6. Lấp liếm một quyển sách: "The publisher chose to suppress the controversial book." (Nhà xuất bản đã chọn không phát hành cuốn sách gây tranh cãi.)
  7. Im tiếng nói của lương tâm: "He tried to suppress his conscience by ignoring the truth." (Anh ấy cố gắng làm im tiếng nói của lương tâm bằng cách phớt lờ sự thật.)
Biến thể của từ:
  • Suppression (danh từ): Sự đàn áp, sự ngăn chặn. dụ: "The suppression of free speech is a serious issue." (Sự đàn áp tự do ngôn luận một vấn đề nghiêm trọng.)
  • Suppressive (tính từ): tính chất đàn áp. dụ: "Suppressive tactics were used by the authorities." (Các chiến thuật đàn áp đã được sử dụng bởi chính quyền.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Quash: Đàn áp, bác bỏ. dụ: "The court quashed the previous ruling." (Tòa án đã bác bỏ phán quyết trước đó.)
  • Stifle: Ngăn cản, kiềm chế. dụ: "He stifled his emotions during the meeting." (Anh ấy đã kiềm chế cảm xúc của mình trong cuộc họp.)
  • Repress: Đàn áp, kiềm chế (cảm xúc hoặc hành động). dụ: "She repressed her anger to maintain peace." ( ấy đã kiềm chế cơn giận để duy trì hòa bình.)
Cụm động từ (Phrasal verbs) liên quan:
  • Suppress something in something: Ngăn chặn một điều đó trong một điều đó. dụ: "They suppressed dissent in the organization." (Họ đã ngăn chặn sự bất đồng trong tổ chức.)
Idioms:
  • Keep a lid on something: Giữ kín một vấn đề hoặc thông tin.
ngoại động từ
  1. chặn (bệnh); triệt (tiếng ồn)
  2. đàn áp
    • to suppress a rebellion
      đàn áp một cuộc nổi loạn
  3. bỏ, cấm, cấm hoạt động
    • to suppress a fascist association
      cấm một tổ chức phát xít
  4. nín, nén, cầm lại
    • to suppress a laugh
      nín cười
  5. giữ kín; lấp liếm, ỉm đi
    • to suppress evidence
      giữ kín chứng cớ; lấp liếm chứng cớ
    • to suppress a book
      ỉm một quyển sách đi (không phát hành); thu hồi một cuốn sách
Idioms
  • to suppress one's conscience
    làm im tiếng nói của lương tâm

Comments and discussion on the word "suppress"