Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for table salt in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
bàn
chạt
muối
mặn
muối tiêu
khăn bàn
bàn tròn
khênh
kỷ
biểu
lục vị
rửa mặn
diêm
muối vừng
ruộng muối
diêm điền
diêm dân
chả
chượp
cá biển
bồ tạt
hoà tan
nại
chảy rữa
sát phạt
niên biểu
mỏng môi
rùm
làm cái
án thư
hương án
ái lực
cửu chương
bàn mổ
nhà cái
dao ăn
bàn ăn
quạt bàn
dọn bàn
hoa râm
dưa muối
bàn độc
dọn ăn
dầu ăn
già tay
đám bạc
ghếch
gỗ dán
hồ lì
mép
ngăn kéo
hoen ố
chêm
cặn
hoành
ruỗng
bánh tôm
dằn
nhẵn bóng
để
nhỉ
ngăn
phẩy
lai láng
bồi hồi
chân quỳ
bốc
cơm
chay
dọn
cạnh
bàn giấy
chả rán
hòa
bơ
nộm
án
chua
cạch
rinh
First
< Previous
1
2
Next >
Last