Characters remaining: 500/500
Translation

tassé

Academic
Friendly

Từ "tassé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩabị lèn chặt, bị ép lại hoặc bị thu hẹp lại. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái khi các vật hoặc con người bị chèn ép, không gian bị thu hẹp hoặc một thứ đó không còntrạng thái ban đầu của .

Các nghĩa cách sử dụng của "tassé":
  1. Bị lèn chặt:

    • Ví dụ: Des voyageurs tassés dans un wagon - "Những hành khách bị lèn chặt trong toa xe".
    • đây, "tassé" miêu tả tình hình đông đúc, không gian không đủ để mọi người di chuyển thoải mái.
  2. Co ro, nhỏ bé, hay bị ép lại:

    • Ví dụ: Un mendiant tassé dans un coin - "Một người ăn mày co ro trong một ".
    • Từ "tassé" thể hiện hình ảnh của người ăn mày cảm thấy không thoải mái, bị chèn ép trong không gian nhỏ hẹp.
  3. Đầy tràn, đậm:

    • Ví dụ: Un verre bien tassé - "Một cốc đầy tràn".
    • Trong trường hợp này, "bien tassé" có nghĩađồ uống được đổ đầy được nén chặt lại để không bị tràn ra ngoài.
Các biến thể của từ:
  • Tasser (động từ): Có nghĩalàm cho một vật bị lèn chặt hay ép lại.
    • Ví dụ: Tasser le sol - "Ép chặt đất".
Từ đồng nghĩa:
  • Compact: Có nghĩagọn lại, chặt chẽ.
  • Écrasé: Có nghĩabị ép, bị nghiền nát.
Các từ gần giống:
  • Pressé: Có nghĩabị ép lại, có thể dùng trong trường hợp tương tự nhưng thường liên quan đến việc ép dưới áp lực.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ cụ thể nào nổi bật với "tassé", nhưngthể kết hợp với một số từ khác để tạo thành cụm như "bien tassé" (đầy tràn).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc văn nói trang trọng, bạn có thể sử dụng "tassé" để miêu tả các tình huống phức tạp hơn, chẳng hạn như:
    • Les opinions des participants étaient tassées sous la pression du temps - "Các ý kiến của người tham gia bị ép lại dưới áp lực thời gian".
tính từ
  1. lèn chặt
    • Voyageurs tassés dans un wagon
      hành khách lên chặt trong toa
  2. co ro
    • Mendiant tassé dans un coin
      người ăn mày co ro trong một
  3. lún
    • bien tassé
      đầy tràn
    • Un verre bien tassé
      một cốc đầy tràn
    • Un café bien tassé
      phê đậm

Comments and discussion on the word "tassé"